Mô tả
Văn bản bản địa hoá bằng nhiều ngôn ngữ.
Trường
Khoá | Loại | Mô tả |
---|---|---|
_string_
|
String |
Văn bản bằng từng ngôn ngữ. Bắt buộc Các phím được hỗ trợ:
|
Ví dụ
Cung cấp tên tập lệnh bằng nhiều ngôn ngữ.
name:
de: Fernsehzeit
en: TV time
es: hora de la televisión
fr: l'heure de la télé
hi: टीवी का समय
ja: テレビの時間
ko: TV 시간
zh_TW: 電視時間