Văn bản I18n

Nội dung mô tả

Văn bản bản địa hoá bằng nhiều ngôn ngữ.

Các trường

Khoá Loại Mô tả
_string_ Chuỗi

Văn bản bằng từng ngôn ngữ.

Bắt buộc

Các khoá được hỗ trợ:

  • da
  • nl
  • en
  • fr
  • de
  • hi
  • id
  • it
  • ja
  • ko
  • no
  • pt_BR
  • es
  • sv
  • th
  • zh_TW

Ví dụ

Cung cấp tên tập lệnh bằng nhiều ngôn ngữ.

name:
  de: Fernsehzeit
  en: TV time
  es: hora de la televisión
  fr: l'heure de la télé
  hi: टीवी का समय
  ja: テレビの時間
  ko: TV 시간
  zh_TW: 電視時間